Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ HNO3, [Cu(NH3)4](OH)2 ra Cu(NO3)2, H2O, NH4NO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ HNO3 (axit nitric) , [Cu(NH3)4](OH)2 (Tetraamminecopper(II) hydroxide) ra Cu(NO3)2 (Đồng nitrat) , H2O (nước) , NH4NO3 (amoni nitrat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho HNO3 (axit nitric) tác dụng vói [Cu(NH3)4](OH)2 (Tetraamminecopper(II) hydroxide) tạo thành Cu(NO3)2 (Đồng nitrat) NH4NO3 (amoni nitrat)

Phương trình để tạo ra chất HNO3 (axit nitric) (nitric acid)

NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO 3HNO2 → H2O + HNO3 + 3NO

Phương trình để tạo ra chất [Cu(NH3)4](OH)2 (Tetraamminecopper(II) hydroxide) ()

Cu(OH)2 + 4NH3 → [Cu(NH3)4](OH)2 8NH4OH + Cu2CO3(OH)2 → 8H2O + [Cu(NH3)4](OH)2 + [Cu(NH3)4]CO3 7NH4OH + 2CuSO4 + NH4HS → 2(NH4)2SO4 + CuS + 5H2O + [Cu(NH3)4](OH)2

Phương trình để tạo ra chất Cu(NO3)2 (Đồng nitrat) (copper(ii) nitrate)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2AgNO3 + Cu → 2Ag + Cu(NO3)2 6HNO3 + [Cu(NH3)4](OH)2 → Cu(NO3)2 + 2H2O + 4NH4NO3

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 NH4NO2 → 2H2O + N2 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất NH4NO3 (amoni nitrat) (ammonium nitrate)

2AgNO3 + H2O + HCHO + 3NH3 → 2Ag + 2NH4NO3 + HCOONH4 6HNO3 + [Cu(NH3)4](OH)2 → Cu(NO3)2 + 2H2O + 4NH4NO3 4AgNO3 + 3CH3CHO + 5NH3 → 4Ag + 3NH4NO3 + 3CH3COONH4